Nghĩa của từ collusive trong tiếng Việt.

collusive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

collusive

US /kəˈluː.sɪv/
UK /kəˈluː.sɪv/
"collusive" picture

Tính từ

1.

thông đồng, cấu kết

acting in collusion; conspiring

Ví dụ:
The two companies were accused of collusive bidding to fix prices.
Hai công ty bị buộc tội đấu thầu thông đồng để ấn định giá.
The investigation revealed a collusive agreement between the suppliers.
Cuộc điều tra đã tiết lộ một thỏa thuận thông đồng giữa các nhà cung cấp.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: