Nghĩa của từ cognitively trong tiếng Việt.

cognitively trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cognitively

US /ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv.li/
UK /ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv.li/

Trạng từ

1.

về mặt nhận thức

in a way that is connected with thinking, or with conscious mental processes:

Ví dụ:
She suffered a devastating injury that left her cognitively impaired and unable to walk.
Học từ này tại Lingoland