cod
US /kɑːd/
UK /kɑːd/

1.
cá tuyết
a large marine food fish with a small barbel on the chin.
:
•
We had fresh cod for dinner.
Chúng tôi đã ăn cá tuyết tươi cho bữa tối.
•
The fishing boat caught a large amount of cod.
Thuyền đánh cá đã bắt được một lượng lớn cá tuyết.