Nghĩa của từ cockroach trong tiếng Việt.

cockroach trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cockroach

US /ˈkɑːk.roʊtʃ/
UK /ˈkɑːk.roʊtʃ/
"cockroach" picture

Danh từ

1.

gián

a nocturnal insect of the order Blattodea, typically having a flattened oval body and long antennae, active as a scavenger and household pest.

Ví dụ:
I saw a cockroach scuttling across the kitchen floor.
Tôi thấy một con gián bò lổm ngổm trên sàn bếp.
Exterminators were called to deal with the cockroach infestation.
Những người diệt côn trùng đã được gọi đến để xử lý sự xâm nhập của gián.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland