Nghĩa của từ "giant cockroach" trong tiếng Việt.
"giant cockroach" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
giant cockroach
US /ˈdʒaɪ.ənt ˈkɑːk.roʊtʃ/
UK /ˈdʒaɪ.ənt ˈkɑːk.roʊtʃ/

Danh từ
1.
gián khổng lồ
a very large species of cockroach, often found in tropical and subtropical regions, known for its size and rapid movement
Ví dụ:
•
I screamed when I saw a giant cockroach scuttling across the kitchen floor.
Tôi hét lên khi thấy một con gián khổng lồ chạy loăng quăng trên sàn bếp.
•
In some tropical countries, giant cockroaches are a common sight.
Ở một số quốc gia nhiệt đới, gián khổng lồ là một cảnh tượng phổ biến.
Học từ này tại Lingoland