Nghĩa của từ coastline trong tiếng Việt.

coastline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coastline

US /ˈkoʊst.laɪn/
UK /ˈkoʊst.laɪn/
"coastline" picture

Danh từ

1.

đường bờ biển, bờ biển

the outline of a coast, especially with regard to its shape and appearance

Ví dụ:
The rugged coastline of California is famous for its scenic beauty.
Đường bờ biển gồ ghề của California nổi tiếng với vẻ đẹp danh lam thắng cảnh.
We walked along the sandy coastline at sunset.
Chúng tôi đi dọc bờ biển cát vào lúc hoàng hôn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland