classmate
US /ˈklæs.meɪt/
UK /ˈklæs.meɪt/

1.
bạn cùng lớp, bạn học
a member of the same class at school or college
:
•
My best friend is also my classmate.
Người bạn thân nhất của tôi cũng là bạn cùng lớp của tôi.
•
She met her future husband when they were classmates in university.
Cô ấy gặp chồng tương lai khi họ còn là bạn cùng lớp ở trường đại học.