cistern
US /ˈsɪs.tɚn/
UK /ˈsɪs.tɚn/

1.
2.
bồn chứa nước (bồn cầu), két nước bồn cầu
a tank holding water for flushing a toilet
:
•
The plumber had to fix the leaky cistern in the bathroom.
Người thợ sửa ống nước phải sửa cái bồn chứa nước bị rò rỉ trong phòng tắm.
•
You can hear the water refilling the cistern after flushing.
Bạn có thể nghe thấy tiếng nước đổ đầy lại bồn chứa nước sau khi xả.