Nghĩa của từ "chronic disease" trong tiếng Việt.
"chronic disease" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chronic disease
US /ˈkrɑː.nɪk dɪˈziːz/
UK /ˈkrɑː.nɪk dɪˈziːz/

Danh từ
1.
bệnh mãn tính
a disease or condition that is long-lasting or recurrent, often incurable, and requires ongoing medical care or management
Ví dụ:
•
Diabetes is a common chronic disease that requires daily management.
Tiểu đường là một bệnh mãn tính phổ biến đòi hỏi quản lý hàng ngày.
•
Living with a chronic disease can be challenging.
Sống chung với bệnh mãn tính có thể đầy thử thách.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland