Nghĩa của từ christened trong tiếng Việt.

christened trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

christened

Động từ

1.

được rửa tội

to give a baby a name at a Christian ceremony and make him or her a member of the Christian Church:

Ví dụ:
She's being christened in June.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: