Nghĩa của từ christen trong tiếng Việt.
christen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
christen
US /ˈkrɪs.ən/
UK /ˈkrɪs.ən/
Động từ
1.
lễ rửa tội
to give a baby a name at a Christian ceremony and make him or her a member of the Christian Church:
Ví dụ:
•
She's being christened in June.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: