Nghĩa của từ chowder trong tiếng Việt.

chowder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chowder

US /ˈtʃaʊ.dɚ/
UK /ˈtʃaʊ.dɚ/
"chowder" picture

Danh từ

1.

súp đặc, món hầm

a thick soup or stew made with seafood (such as clams or fish) or corn, and often containing potatoes and milk or cream

Ví dụ:
The New England clam chowder was rich and creamy.
Món súp nghêu New England rất đậm đà và béo ngậy.
We ordered a bowl of corn chowder as an appetizer.
Chúng tôi đã gọi một bát súp ngô làm món khai vị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland