Nghĩa của từ choreographic trong tiếng Việt.

choreographic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

choreographic

US /ˌkɔːr.i.əˈɡræf.ɪk/
UK /ˌkɔːr.i.əˈɡræf.ɪk/
"choreographic" picture

Tính từ

1.

thuộc về biên đạo, thuộc về vũ đạo

relating to the art of composing ballets and other dances

Ví dụ:
The ballet featured stunning choreographic sequences.
Vở ballet có những chuỗi biên đạo tuyệt đẹp.
Her latest work is a brilliant choreographic masterpiece.
Tác phẩm mới nhất của cô ấy là một kiệt tác biên đạo xuất sắc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: