Nghĩa của từ puerile trong tiếng Việt.

puerile trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

puerile

US /ˈpjuː.ɚ.ɪl/
UK /ˈpjuː.ɚ.ɪl/

Tính từ

1.

trẻ con

behaving in a silly way, not like an adult:

Ví dụ:
I find his sense of humor rather puerile.
Học từ này tại Lingoland