Nghĩa của từ chick trong tiếng Việt.
chick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chick
US /tʃɪk/
UK /tʃɪk/
Danh từ
1.
bầy gà con, gà con, gà mới nở, gà non, gà nhỏ, gà tơ
a young bird, especially one newly hatched.
Ví dụ:
•
the cattle egrets hatched and reared two chicks
2.
bầy gà con, gà con, gà mới nở, gà non, gà nhỏ, gà tơ
a young woman.
Ví dụ:
•
she's a great-looking chick
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: