Nghĩa của từ "chick lit" trong tiếng Việt.

"chick lit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chick lit

US /ˈtʃɪk lɪt/
UK /ˈtʃɪk lɪt/
"chick lit" picture

Danh từ

1.

chick lit, tiểu thuyết nữ tính

a genre of fiction that addresses issues of modern womanhood, often humorously and lightheartedly.

Ví dụ:
Her latest novel is a classic example of chick lit, full of witty observations about dating and career.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy là một ví dụ kinh điển của chick lit, đầy những quan sát dí dỏm về hẹn hò và sự nghiệp.
Many readers enjoy chick lit for its relatable characters and lighthearted plots.
Nhiều độc giả yêu thích chick lit vì các nhân vật dễ đồng cảm và cốt truyện nhẹ nhàng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: