Nghĩa của từ cheating trong tiếng Việt.
cheating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cheating
Động từ
1.
gian lận
act dishonestly or unfairly in order to gain an advantage, especially in a game or examination.
Ví dụ:
•
she always cheats at cards
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: