Nghĩa của từ characters trong tiếng Việt.

characters trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

characters

Danh từ

2.

nhân vật

a person in a novel, play, or movie.

Ví dụ:
the author's compassionate identification with his characters

Động từ

1.

nhân vật

inscribe; engrave.

Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: