Nghĩa của từ cellophane trong tiếng Việt.

cellophane trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cellophane

US /ˈsel.ə.feɪn/
UK /ˈsel.ə.feɪn/
"cellophane" picture

Danh từ

1.

giấy bóng kính

a thin transparent sheet of cellulose, used for packaging food or other goods.

Ví dụ:
Wrap the sandwiches in cellophane to keep them fresh.
Bọc bánh mì kẹp trong giấy bóng kính để giữ chúng tươi.
The gift was beautifully wrapped in clear cellophane.
Món quà được gói đẹp mắt trong giấy bóng kính trong suốt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: