Nghĩa của từ caterer trong tiếng Việt.
caterer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caterer
US /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɚ/
UK /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɚ/

Danh từ
1.
nhà cung cấp dịch vụ ăn uống, công ty tổ chức tiệc
a person or company that provides food and drink for social events and other occasions
Ví dụ:
•
We hired a caterer for the wedding reception.
Chúng tôi đã thuê một nhà cung cấp dịch vụ ăn uống cho tiệc cưới.
•
The caterer prepared a delicious meal for the corporate event.
Nhà cung cấp dịch vụ ăn uống đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho sự kiện của công ty.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland