Nghĩa của từ catalyze trong tiếng Việt.

catalyze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catalyze

US /ˈkæt̬.əl.aɪz/
UK /ˈkæt̬.əl.aɪz/
"catalyze" picture

Động từ

1.

xúc tác, thúc đẩy

cause or accelerate (a reaction) by acting as a catalyst

Ví dụ:
Enzymes catalyze biochemical reactions in the body.
Enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa trong cơ thể.
The new policy is expected to catalyze economic growth.
Chính sách mới dự kiến sẽ xúc tác tăng trưởng kinh tế.
Học từ này tại Lingoland