Nghĩa của từ cartography trong tiếng Việt.
cartography trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cartography
US /kɑːrˈtɑː.ɡrə.fi/
UK /kɑːrˈtɑː.ɡrə.fi/

Danh từ
1.
bản đồ học, nghệ thuật vẽ bản đồ
the science or practice of drawing maps
Ví dụ:
•
Modern cartography relies heavily on satellite imagery and GIS technology.
Bản đồ học hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào hình ảnh vệ tinh và công nghệ GIS.
•
He studied cartography at the university.
Anh ấy đã học bản đồ học tại trường đại học.
Học từ này tại Lingoland