Nghĩa của từ capitulation trong tiếng Việt.
capitulation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
capitulation
US /kəˌpɪtʃ.əˈleɪ.ʃən/
UK /kəˌpɪtʃ.əˈleɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự đầu hàng, sự khuất phục
the action of surrendering or ceasing to resist an opponent or demand
Ví dụ:
•
The general demanded the enemy's immediate capitulation.
Vị tướng yêu cầu đối phương đầu hàng ngay lập tức.
•
His refusal to accept defeat was a sign that capitulation was not an option.
Việc anh ta từ chối chấp nhận thất bại là dấu hiệu cho thấy sự đầu hàng không phải là một lựa chọn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: