Nghĩa của từ canto trong tiếng Việt.

canto trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

canto

US /ˈkæn.toʊ/
UK /ˈkæn.toʊ/
"canto" picture

Danh từ

1.

khúc ca, chương thơ

one of the sections into which certain long poems are divided

Ví dụ:
Dante's Divine Comedy is divided into one hundred cantos.
Thần khúc của Dante được chia thành một trăm khúc ca.
The poet read from the third canto of his epic.
Nhà thơ đọc từ khúc ca thứ ba của sử thi của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland