Nghĩa của từ caller trong tiếng Việt.
caller trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caller
US /ˈkɑː.lɚ/
UK /ˈkɑː.lɚ/

Danh từ
1.
người gọi, người gọi điện
a person who makes a telephone call
Ví dụ:
•
The customer service representative answered the caller's questions.
Đại diện dịch vụ khách hàng đã trả lời các câu hỏi của người gọi.
•
She recognized the caller's voice immediately.
Cô ấy nhận ra giọng của người gọi ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa:
2.
người hô, người gọi
a person who calls out or shouts
Ví dụ:
•
The auctioneer was a skilled caller, keeping the bids lively.
Người điều hành đấu giá là một người hô tài tình, giữ cho các cuộc đấu giá sôi nổi.
•
The square dance caller directed the dancers through the steps.
Người hô điệu nhảy vuông đã hướng dẫn các vũ công qua các bước.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: