Nghĩa của từ calculating trong tiếng Việt.
calculating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
calculating
US /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɪŋ/
Tính từ
1.
tính toán
acting in a scheming and ruthlessly determined way.
Ví dụ:
•
he was a coolly calculating, ruthless man
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
tính toán
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: