Nghĩa của từ calculator trong tiếng Việt.

calculator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

calculator

US /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/
UK /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/
"calculator" picture

Danh từ

1.

máy tính, máy tính bỏ túi

a small electronic device used for doing calculations

Ví dụ:
I used a calculator to check my math homework.
Tôi đã dùng máy tính để kiểm tra bài tập toán của mình.
The teacher allowed us to use a calculator during the exam.
Giáo viên cho phép chúng tôi sử dụng máy tính trong kỳ thi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: