Nghĩa của từ caffeinated trong tiếng Việt.
caffeinated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
caffeinated
US /ˈkæf.ə.neɪ.t̬ɪd/
UK /ˈkæf.ə.neɪ.t̬ɪd/

Tính từ
1.
có chứa caffeine
containing caffeine
Ví dụ:
•
I prefer caffeinated coffee in the morning.
Tôi thích cà phê có chứa caffeine vào buổi sáng.
•
Some people avoid caffeinated drinks before bed.
Một số người tránh đồ uống có chứa caffeine trước khi ngủ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: