Nghĩa của từ decaffeinated trong tiếng Việt.

decaffeinated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

decaffeinated

US /dɪˈkæf.ə.neɪ.t̬ɪd/
UK /dɪˈkæf.ə.neɪ.t̬ɪd/
"decaffeinated" picture

Tính từ

1.

khử caffein

having had most or all of the caffeine removed

Ví dụ:
I prefer decaffeinated coffee in the evening.
Tôi thích cà phê khử caffein vào buổi tối.
She only drinks decaffeinated tea.
Cô ấy chỉ uống trà khử caffein.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland