Nghĩa của từ buffeting trong tiếng Việt.
buffeting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
buffeting
Động từ
1.
sự đánh đập
(of wind, rain, etc.) to hit something repeatedly and with great force:
Ví dụ:
•
The little boat was buffeted mercilessly by the waves.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: