Nghĩa của từ brotherhood trong tiếng Việt.

brotherhood trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brotherhood

US /ˈbrʌð.ɚ.hʊd/
UK /ˈbrʌð.ɚ.hʊd/
"brotherhood" picture

Danh từ

1.

tình anh em, tình huynh đệ

the relationship between brothers

Ví dụ:
Their brotherhood was strengthened by shared experiences.
Tình anh em của họ được củng cố bởi những trải nghiệm chung.
The bond of brotherhood is very strong between them.
Mối liên kết tình anh em giữa họ rất mạnh mẽ.
2.

tổ chức huynh đệ, cộng đồng

an association or community of people linked by a common interest, religion, or aim

Ví dụ:
The organization promotes a sense of global brotherhood.
Tổ chức này thúc đẩy tinh thần tình huynh đệ toàn cầu.
They joined a secret brotherhood dedicated to ancient traditions.
Họ tham gia một tổ chức huynh đệ bí mật dành riêng cho các truyền thống cổ xưa.
Học từ này tại Lingoland