Nghĩa của từ bribery trong tiếng Việt.
bribery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bribery
US /ˈbraɪ.bɚ.i/
UK /ˈbraɪ.bɚ.i/

Danh từ
1.
hối lộ
the giving or offering of a bribe
Ví dụ:
•
The politician was accused of bribery.
Chính trị gia bị buộc tội hối lộ.
•
He was arrested on charges of bribery and corruption.
Anh ta bị bắt vì tội hối lộ và tham nhũng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland