Nghĩa của từ breaker trong tiếng Việt.
breaker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
breaker
US /ˈbreɪ.kɚ/
UK /ˈbreɪ.kɚ/
Danh từ
1.
máy cắt
a wave moving toward the coast:
Ví dụ:
•
We swam out beyond the breakers.
Hậu tố
1.
máy cắt
someone who uses force to go into or open the stated thing:
Ví dụ:
•
a house-breaker
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: