Nghĩa của từ "brand ambassador" trong tiếng Việt.

"brand ambassador" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brand ambassador

US /brænd æmˈbæs.ə.dər/
UK /brænd æmˈbæs.ə.dər/
"brand ambassador" picture

Danh từ

1.

đại sứ thương hiệu, người đại diện thương hiệu

a person, often a celebrity, who is paid to promote a company's products or services

Ví dụ:
The famous athlete was chosen as the new brand ambassador for the sports drink.
Vận động viên nổi tiếng được chọn làm đại sứ thương hiệu mới cho đồ uống thể thao.
Influencers often serve as brand ambassadors on social media.
Những người có ảnh hưởng thường đóng vai trò là đại sứ thương hiệu trên mạng xã hội.
Học từ này tại Lingoland