Nghĩa của từ braise trong tiếng Việt.
braise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
braise
US /breɪz/
UK /breɪz/

Động từ
1.
om, hầm
fry (food) lightly and then stew it slowly in a closed container
Ví dụ:
•
She decided to braise the beef with vegetables for dinner.
Cô ấy quyết định om thịt bò với rau củ cho bữa tối.
•
The chef will braise the lamb shanks until they are tender.
Đầu bếp sẽ om bắp cừu cho đến khi chúng mềm.
Học từ này tại Lingoland