Nghĩa của từ bordered trong tiếng Việt.
bordered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bordered
Động từ
1.
có viền
to form a line around the edge of something:
Ví dụ:
•
The fields are bordered by tall trees.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: