Nghĩa của từ boosting trong tiếng Việt.
boosting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boosting
Động từ
1.
thúc đẩy
to increase or improve something:
Ví dụ:
•
The company is looking for ways to boost sales in Asia, its biggest market.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: