Nghĩa của từ "bonnet monkey" trong tiếng Việt.

"bonnet monkey" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bonnet monkey

US /ˈbɑːnɪt ˈmʌŋki/
UK /ˈbɑːnɪt ˈmʌŋki/
"bonnet monkey" picture

Danh từ

1.

khỉ bonnet

a species of macaque native to southern India, characterized by a cap-like swirl of hair on its head

Ví dụ:
The bonnet monkey is commonly found in forests and urban areas of South India.
Khỉ bonnet thường được tìm thấy ở các khu rừng và khu vực đô thị của miền nam Ấn Độ.
Tourists often see bonnet monkeys near temples, where they are fed by devotees.
Du khách thường thấy khỉ bonnet gần các ngôi đền, nơi chúng được các tín đồ cho ăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland