Nghĩa của từ boar trong tiếng Việt.

boar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

boar

US /bɔːr/
UK /bɔːr/
"boar" picture

Danh từ

1.

lợn rừng

a tusked wild pig

Ví dụ:
The hunter tracked a large wild boar through the forest.
Người thợ săn đã theo dõi một con lợn rừng lớn xuyên qua rừng.
Wild boars are known for their aggressive nature.
Lợn rừng được biết đến với bản tính hung hăng.
Từ đồng nghĩa:
2.

lợn đực

an uncastrated male pig

Ví dụ:
The farmer kept a large boar for breeding.
Người nông dân nuôi một con lợn đực lớn để nhân giống.
The young boar was separated from the sows.
Con lợn đực non được tách ra khỏi lợn nái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland