Nghĩa của từ blouse trong tiếng Việt.
blouse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blouse
US /blaʊs/
UK /blaʊs/

Danh từ
1.
áo cánh, áo sơ mi nữ
a woman's loose upper garment resembling a shirt, typically with a collar, cuffs, and buttons down the front.
Ví dụ:
•
She wore a silk blouse with a long skirt.
Cô ấy mặc một chiếc áo cánh lụa với một chiếc váy dài.
•
The white blouse perfectly matched her blue trousers.
Chiếc áo cánh trắng hoàn toàn phù hợp với chiếc quần xanh của cô ấy.
Học từ này tại Lingoland