Nghĩa của từ blanketed trong tiếng Việt.

blanketed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blanketed

Động từ

1.

phủ đầy chăn

to cover something completely with a thick layer:

Ví dụ:
Outside the fields were blanketed in fog.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: