Nghĩa của từ "electric blanket" trong tiếng Việt.
"electric blanket" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
electric blanket
US /ɪˈlɛk.trɪk ˈblæŋ.kɪt/
UK /ɪˈlɛk.trɪk ˈblæŋ.kɪt/

Danh từ
1.
chăn điện, chăn sưởi điện
a blanket with an electric heating element inside, used for warming a bed
Ví dụ:
•
She turned on the electric blanket before getting into bed.
Cô ấy bật chăn điện trước khi lên giường.
•
An electric blanket is a great way to stay warm in winter.
Chăn điện là một cách tuyệt vời để giữ ấm vào mùa đông.
Học từ này tại Lingoland