Nghĩa của từ "black cherry" trong tiếng Việt.

"black cherry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

black cherry

US /ˌblæk ˈtʃeri/
UK /ˌblæk ˈtʃeri/
"black cherry" picture

Danh từ

1.

anh đào đen, cây anh đào đen

a North American cherry tree (Prunus serotina) with dark, edible fruit and hard, reddish-brown wood

Ví dụ:
The furniture was made from beautiful black cherry wood.
Đồ nội thất được làm từ gỗ anh đào đen tuyệt đẹp.
We saw a black cherry tree laden with ripe fruit.
Chúng tôi thấy một cây anh đào đen trĩu quả chín.
Học từ này tại Lingoland