Nghĩa của từ betroth trong tiếng Việt.

betroth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

betroth

US /bɪˈtroʊð/
UK /bɪˈtroʊð/
"betroth" picture

Động từ

1.

đính hôn, hứa hôn

formally engage to be married

Ví dụ:
He was betrothed to the princess at a young age.
Anh ấy đã được đính hôn với công chúa khi còn trẻ.
They were betrothed in a traditional ceremony.
Họ đã được đính hôn trong một buổi lễ truyền thống.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland