Nghĩa của từ "beta particle" trong tiếng Việt.

"beta particle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beta particle

US /ˈbeɪtə ˌpɑːrtɪkl/
UK /ˈbeɪtə ˌpɑːrtɪkl/
"beta particle" picture

Danh từ

1.

hạt beta

a fast-moving electron or positron emitted during radioactive decay of an atomic nucleus.

Ví dụ:
The radioactive isotope decays by emitting a beta particle.
Đồng vị phóng xạ phân rã bằng cách phát ra hạt beta.
Học từ này tại Lingoland