Nghĩa của từ "Phi Beta Kappa" trong tiếng Việt.
"Phi Beta Kappa" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Phi Beta Kappa
US /faɪ ˌbeɪ.tə ˈkæp.ə/
UK /faɪ ˌbeɪ.tə ˈkæp.ə/

Danh từ
1.
Phi Beta Kappa, hội danh dự học thuật
the oldest academic honor society in the United States, founded in 1776, recognizing academic excellence in the liberal arts and sciences
Ví dụ:
•
She was inducted into Phi Beta Kappa in her senior year of college.
Cô ấy được kết nạp vào Phi Beta Kappa vào năm cuối đại học.
•
Membership in Phi Beta Kappa is a prestigious academic honor.
Tư cách thành viên của Phi Beta Kappa là một danh dự học thuật uy tín.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: