Nghĩa của từ "bee fly" trong tiếng Việt.

"bee fly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bee fly

US /ˈbiː flaɪ/
UK /ˈbiː flaɪ/
"bee fly" picture

Danh từ

1.

ruồi ong

a fly of a family (Bombyliidae) that resembles a bee, typically hairy and often hovering over flowers to feed on nectar

Ví dụ:
The fuzzy bee fly hovered near the lavender, mimicking a bumblebee.
Con ruồi ong lông lá bay lượn gần cây oải hương, bắt chước ong vò vẽ.
Despite its name, a bee fly is harmless to humans.
Mặc dù có tên gọi như vậy, ruồi ong không gây hại cho con người.
Học từ này tại Lingoland