Nghĩa của từ "mason bee" trong tiếng Việt.

"mason bee" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mason bee

US /ˈmeɪ.sən biː/
UK /ˈmeɪ.sən biː/
"mason bee" picture

Danh từ

1.

ong thợ xây

any of various solitary bees (family Megachilidae) that construct nests of mud or pebbles in crevices or holes

Ví dụ:
We installed a mason bee house in our garden to help with pollination.
Chúng tôi đã lắp đặt một ngôi nhà ong thợ xây trong vườn để giúp thụ phấn.
Unlike honeybees, mason bees are solitary and do not produce honey.
Không giống ong mật, ong thợ xây là loài ong đơn độc và không sản xuất mật ong.
Học từ này tại Lingoland