Nghĩa của từ "be none of someone's business" trong tiếng Việt.
"be none of someone's business" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
be none of someone's business
US /bi nʌn əv ˈsʌm.wʌnz ˈbɪz.nɪs/
UK /bi nʌn əv ˈsʌm.wʌnz ˈbɪz.nɪs/

Thành ngữ
1.
không phải việc của ai, không liên quan đến ai
to not be something that someone should be involved in or know about; to not concern someone
Ví dụ:
•
What I do in my free time is none of your business.
Tôi làm gì vào thời gian rảnh không phải việc của bạn.
•
Whether they get married or not is none of our business.
Việc họ có kết hôn hay không không phải việc của chúng ta.
Học từ này tại Lingoland