Nghĩa của từ banker trong tiếng Việt.

banker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

banker

US /ˈbæŋ.kɚ/
UK /ˈbæŋ.kɚ/
"banker" picture

Danh từ

1.

nhân viên ngân hàng, chủ ngân hàng

a person who manages or is employed by a bank

Ví dụ:
My father is a retired banker.
Bố tôi là một nhân viên ngân hàng đã nghỉ hưu.
She works as an investment banker in the city.
Cô ấy làm nhân viên ngân hàng đầu tư trong thành phố.
Học từ này tại Lingoland